Mangan(II) carbonat
Mangan(II) carbonat

Mangan(II) carbonat

[Mn+2].[O-]C([O-])=OMangan(II) cacbonat là một hợp chất vô cơcông thức hóa học MnCO3. Mangan(II) cacbonat xuất hiện trong tự nhiên dưới dạng khoáng sản rhodochrosit nhưng nó thường được sản xuất công nghiệp. Nó là một chất rắn màu hồng nhạt, không tan trong nước. Khoảng 20.000 tấn hợp chất được sản xuất vào năm 2005.[3]

Mangan(II) carbonat

Enthalpyhình thành ΔfHo298 -881,7 kJ/mol[2]
Số CAS 598-62-9
InChI
đầy đủ
  • 1/CH2O3.Mn/c2-1(3)4;/h(H2,2,3,4);/q;+2/p-2
Điểm sôi
Công thức phân tử MnCO3
Điểm bắt lửa Không bắt lửa
Danh pháp IUPAC Mangan(II) cacbonat
Khối lượng riêng 3,12 g/cm³
Ảnh Jmol-3D ảnh
ChemSpider 11233
Độ hòa tan trong nước không đáng kể
PubChem 11726
Bề ngoài trắng đến mờ màu hồng nhạt
Chiết suất (nD) 1,597 (20 °C, 589 nm)
Độ hòa tan hòa tan trong axit loãng, CO2
không hòa tan trong alcohol, amonia
Nhiệt dung 94,8 J/mol·K[2]
Tích số tan, Ksp 2,24 x 10-11
SMILES
đầy đủ
  • [Mn+2].[O-]C([O-])=O

Khối lượng mol 114,9478 g/mol
Điểm nóng chảy 200–300 °C (473–573 K; 392–572 °F)
(phân hủy)[1][2]
MagSus +11,400·10-6 cm³/mol
Tên khác Mangan cacbonat
Mangan monocacbonat
Mangan(II) cacbonat(IV)
Mangan cacbonat(IV)
Mangan monocacbonat(IV)
Entropy mol tiêu chuẩn So298 109,5 J/mol·K[2]
Số EINECS 209-942-9
Cấu trúc tinh thể hexagonal-rhombohedral

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Mangan(II) carbonat http://www.chemspider.com/Chemical-Structure.11233... http://www.sigmaaldrich.com/MSDS/MSDS/DisplayMSDSP... http://www.sigmaaldrich.com/catalog/search/Product... http://www.stainedfloor.com/Manganese_Recipes.html http://chemapps.stolaf.edu/jmol/jmol.php?model=%5B... http://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/summary/summary.cg... http://ecb.jrc.it/esis/index.php?GENRE=ECNO&ENTREE... http://www.commonchemistry.org/ChemicalDetail.aspx... //doi.org/10.1002%2F14356007.a16_123 //doi.org/10.1107%2FS0108270186097524